Characters remaining: 500/500
Translation

nức nở

Academic
Friendly

Từ "nức nở" trong tiếng Việt có nghĩanói hoặc khóc một cách nấc lên từng hồi, thường thể hiện cảm xúc đau buồn, xúc động mạnh mẽ. Khi một người nức nở, họ thường không thể nói một cách suôn sẻ, thay vào đó những âm thanh ngắt quãng, giống như đang cố gắng nói nhưng nước mắt làm họ nghẹn lại.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả cảm xúc:

    • " ấy nức nở khi nghe tin buồn về gia đình." ( ấy khóc nói không quá xúc động.)
  2. Mô tả hành động:

    • "Cậu nức nở gọi tên mẹ khi bị lạc." (Cậu khóc gọi mẹ, âm thanh ngắt quãng sợ hãi.)
Biến thể của từ:
  • Từ "nức nở" có thể được dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "Nức nở khóc": Cách nói này nhấn mạnh việc khóc một cách nấc lên.
    • "Nức nở nói": Diễn tả khi một người không chỉ khóc còn cố gắng nói điều đó.
Nghĩa khác:
  • Từ "nức nở" chủ yếu được dùng để chỉ hành động khóc, tuy nhiên, trong một số bối cảnh có thể dùng để diễn tả sự xúc động mạnh đến mức không thể kiềm chế cảm xúc.
Từ gần giống:
  • "Khóc": hành động rơi nước mắt nhưng không nhất thiết phải nấc lên.
  • "Nức": âm thanh phát ra khi khóc, có thể không phải khóc nấc nở.
Từ đồng nghĩa:
  • "Khóc lóc": Cũng chỉ hành động khóc, nhưng có thể không mang tính chất nấc nở.
  • "Khóc than": Thể hiện sự đau khổ, thường sử dụng trong những tình huống buồn.
  1. Nói khóc nấc lên từng hồi.

Words Containing "nức nở"

Comments and discussion on the word "nức nở"